Linh cữu Nữ hoàng Anh được đưa về Cung điện Westminster. 15/09/2022. 0:00 2:12. Đường dẫn trực tiếp. Vua Charles, các con trai là Hoàng tử William và hoàng tử Harry, và hoàng thân quốc thích tham gia lễ rước long trọng đưa linh cữu của Nữ hoàng Elizabeth từ Điện Buckingham đến
Nghĩa của từ linh mục trong Tiếng Việt - linh muc- Một chức sắc Thiên chúa giáo coi một xứ đạo. 1.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất 400 động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh 600 từ vựng Tiếng Anh luyện thi TOEIC
Thông qua những chia sẻ trên, bạn đã hiểu được khóa luận tốt nghiệp tiếng anh là gì và những bước để hoàn tất một khóa luận. Nếu bạn là sinh viên năm cuối, thì ngay từ bây giờ hãy trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoàn thành xuất sắc
19+ từ tiếng anh trong lĩnh vực PCCC Bình chữa cháy tiếng anh là Fire extinguisher Bình chữa cháy dạng bột tiếng anh là Fire extinguisher Powder Bình chữa cháy dạng khí CO2 tiếng anh là Fire extinguisher carbon dioxide Bình chữa cháy dạng bọt foam tiếng anh là Fire extinguisher Foam Bình chữa cháy gốc nước tiếng anh là Fire extinguisher Water
A/an/the là đầy đủ từ không còn sức quen thuộc trong giờ anh, bọn chúng được hotline là mạo từ. Bao gồm 2 nhiều loại mạo từ: mạo trường đoản cú không xác định và mạo từ bỏ xác định. 1.Cấu trúc: Make + somebody + vày sth (Sai khiến cho ai đó làm gì)Ví dụ:The robber
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Oct 3, 2021Bạn đang xem MỚI Linh Mục Tiếng Anh Là Gì, Linh Mục Tiếng Anh Là Gì Tại Chung Cu Bohemiaresidence Kính thưa đọc giả. Ngày hôm nay, tôi mạn phép đưa ra cái nhìn chủ quan về Linh Mục Tiếng A Domain Liên kết Hệ thống tự động chuyển đến trang sau 60 giây Tổng 0 bài viết về có thể phụ huynh, học sinh quan tâm. Thời gian còn lại 000000 0% Bài viết liên quan Linh mục tiếng anh là gì "Linh Mục" trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Trong Tiếng Anh, Linh Mục có nghĩa là Priesthood hoặc Catholic Priest Từ vựng Linh Mục trong Tiếng Anh có nghĩa là Priesthood - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là Linh mục hay thầy cả trong Xem thêm Chi Tiết linh mục - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ Glosbe linh mục bằng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh linh mục tịnh tiến thành priest, cleric, dominie . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy linh mục ít nhất lần. linh mục noun bản dịch linh mục Thêm pr Xem thêm Chi Tiết linh mục in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe linh mục địa phận Linh mục triều lính mỹ lính Mỹ lĩnh nam Lĩnh Nam lính ném lựu đạn Lính ném lựu đạn lính ngự lâm linh mục in English Vietnamese-English dictionary linh mục noun translations linh mục Xem thêm Chi Tiết linh mục trong Tiếng Anh là gì? linh mục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ linh mục sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh linh mục catholic priest Từ điển Việt Anh - VNE. linh mục Catholic priest Enbra Xem thêm Chi Tiết LINH MỤC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển Tra từ 'linh mục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow ... Bản dịch của "linh mụ Xem thêm Chi Tiết PHONG CHỨC LINH MỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chức linh mục là - the priesthood is phong chức giám mục - ordained bishop episcopal ordination đến chức linh mục - to the priesthood chính chức linh mục - with the priesthood itself the very priestho Xem thêm Chi Tiết "linh mục" tiếng anh là gì? - Linh mục là Catholic priest Answered 6 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login Found Errors? Report Us Xem thêm Chi Tiết ĐẾN CHỨC LINH MỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch linh mụcđến chức linh mụcđến chức tư tế loading Ví dụ về sử dụng Đến chức linh mụctrong một câu và bản dịch của họ Lớn lên ở Quincy và được làm giúp lễ Augustus cảm nhận được lời kêu gọi tiến đến chức Xem thêm Chi Tiết Linh mục - Wikipedia tiếng Việt Linh mục còn được gọi là thầy cả trong tiếng Việt cổ là một chức phẩm của Giáo hội Công giáo Rôma, là giáo sĩ có quyền thực hiện các lễ nghi tôn giáo trực tiếp cho giáo dân. Chức linh mục là chức ph Xem thêm Chi Tiết MỤC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển Nghĩa của "mục" trong tiếng Anh mục {danh} EN volume_up category section chuyên mục {danh} EN volume_up column mục đích {danh} EN volume_up aim danh mục {danh} EN volume_up catalog thư mục {danh} EN v Xem thêm Chi Tiết
Họ nói với cô ấy rằng họ là linh mục, những người sẽ thực hiện phép trừ tà cho sử dụng điện thoại trong lúc cử thành Thánh Lễ đã làm phiền lòng Đức Giáo Hoàng Francis khi có nhiều người chụp ảnh chính họ bằng điện thoại di động trong Thánh lễ,It bothers Pope Francis when people take photos of him with their mobile phones during Mass,especially if the person is a priest or đi xe nhìn cổ áo La Mã của tôi, họ biết tôi là linh mục và họ đến nói chuyện với tôi nếu họ muốn”.People see my Roman collar, recognize me as a priest, and if they wish, they come to talk to me.”.Ngay cả sau đó, họ không thể là linh mục nếu họ có bất kỳ dị tật thể chất nào, và hơn thế nữa, có một số lượng hạn chế các vị trí có sẵn ngay cả đối với những người đàn ông có trình then, they could not be a priest if they had any physical deformities, and beyond that, there were a limited number of available positions even for qualified bây giờ không phải là linh mục Công Giáo và họ có thể làm bất cứ điều gì họ 1917, tất cả các hồng y, thậm chí cả các hồng y Phó tế,đều phải là linh mục,[ 9] và vào năm 1962, Giáo hoàng Gioan XXIII đặt ra tiêu chuẩn rằng tất cả các hồng y phải được phong chức giám mục, ngay cả khi họ chỉ là linh mục vào lúc bổ 1917 it was established that all cardinals, even cardinal deacons,had to be priests,[30] and, in 1962, Pope John XXIII set the norm that all cardinals be ordained as bishops, even if they are only priests at the time of nhiên, mỗi người trong số họ vốn là linh mục Công Giáo, đã được cứu sau khi đọc Thánh every one of them was a Roman Catholic priest who got saved when he read the các báo cáo của các nhân chứng, có vẻ mục tiêu của họ đó chính là linh mục người Burkinabe 34 tuổi, Cha Simeon Yampa, phụ trách đối thoại liên tôn trong Giáo phận của reports by eyewitnesses, it appears that their target was the 34-year old Burkinabe priest, Father Simeon Yampa, in charge of interreligious dialogue in his diocese.
Tôi chào mừng các hồng y, giám mục, linh mục, cũng như các con cái thiêng liêng của 4 tân greet with affection the Cardinals, Bishops, priests, as well as the spiritual daughters of the four ngày làm việc của người gồm đọc thư, thiệp, tài liệu và các báo cáo cũng nhưHis workday includes reading letters, cards,documents and reports as well as meeting cardinals, bishops, priests and giám mục, linh mục hay phó tế đừng bao giờ cho rằng mình biết mọi sự, luôn luôn có câu trả lời đúng và không cần giúp bishop, priest or deacon must never assume that he knows all, always has the right answer and never has to ask for help. nhưng sau đó người ấy sẽ không trở thành linh mục.”. but then he will not be a priest.”.Tôi chào đón với lòng yêu mến các Hồng Y, Giám mục, linh mục, cũng như cơ man những nữ tử thiêng liêng của bốn vị affectionately greet the Cardinals, the Bishops, the priests, as well as the spiritual children of the four bishop, the priest, love the church in their community and their love for it is mục, linh mục yêu thương Giáo Hội trong cộng đoàn của mình, và yêu thương một cách mạnh chào mừng các hồng y, giám mục, linh mục, cũng như các con cái thiêng liêng của 4 tân affectionately greet the Cardinals, the Bishops, the priests, as well as the spiritual children of the four viết“ Làm thánh khôngIt says“to be phép thông công, nếu họ không tuân theo những luật lệ mới hoặc không tôn thờ tên tiên tri cardinals, bishops, priests, nuns and ordinary people will be excommunicated, if they do not follow the new rules or adore the false prophet. vạ tuyệt thông, nếu họ không tuân theo những luật lệ mới hoặc không tôn thờ ngôn sứ cardinals, bishops, priests, nuns and ordinary people will be excommunicated, if they do not follow the new rules or adore the false prophet”.Mối liên hệ thân mật giữa Ricca và Haari đãquá lộ liễu đến độ gây chướng mắt nhiều giám mục, linh mục, và giới giáo dân tại quốc gia Nam Mỹ nhỏ bé này, cả đến các nữ tu làm việc tại toà khâm intimacy of the relations between Ricca andHaari was so open as to scandalize numerous bishops, priests, and laity of that little South American country, not last the sisters who attended to the nunciature. nữ tu và giáo dân tham dự hội nghị“ Sứ mạng lên kế hoạch xây dựng đất nước” được tổ chức tại văn phòng Hội đồng Giám mục Công giáo Myanmar ở Yangon từ ngày 8- 10/ 6. attended the“Mission planning for nation building” workshop held at the Catholic Bishops' Conference of Myanmar office in Yangon June yêu cầu mọi người, giám mục, linh mục và giáo dân, cũng như các tổ chức xã hội tại các vùng ngoại vi thị thành cũng như thôn quê, đào sâu cuộc gặp gỡ ask everyone, bishops, priests, and laity, as well as the social organizations of the urban and rural peripheries, to deepen this tham dự vào chức linh mục và vào sứ mệnh của Giám Mục, linh mục phải thực sự xem ngài như cha mình và phải kính cẩn vâng phục reason of this sharing in the priesthood and mission of the bishop the priests should see in him a true father and obey him with all được tập hợp với hàng trăm giám mục, linh mục, chị em tôn giáo và các nhà truyền giáo để thảo luận về các cuộc đấu tranh mục vụ, văn hóa và sinh thái của are gathered with hundreds of bishops, priests, religious sisters and missionaries to discuss the pastoral, cultural and ecological struggles of the nguy hại nếu một giám mục, linh mục hay phó tế lại nghĩ rằng mình biết hết mọi sự, và luôn có câu trả lời thoả- đáng về mọi chuyện và không cần tới ai would be problems if a bishop, a priest or a deacon thought he knew everything, that he always had the right answer for everything and did not need kiện tụ họp tại Manila có các buổi biểu diễn âm nhạc, những lời chứng, và đỉnh cao là Thánh lễ,The Manila gathering featured musical performances, testimonies, and was capped with a Mass, Tôi xin Mẹ Maria, Mẹ Giáo Hội, chuyển cầu cho tất cả anh chị em một trào đổ nhiệt tình, nhờ đó anh chị em có thể dấn thân phục vụ một cách vô vị kỷ những người anh chị em của chúng ta. Mother of the Church, to obtain for all of you an outpouring of zeal, so that you may spend yourselves in selfless service to our brothers and Chính Thanh và các lãnh đạo giáo dân tại Đại lễ đường Nhân dân ở Bắc Kinh hôm 19 tháng Bảy nhân kỷ niệm 60 năm thành lập Hiệp hội Công Giáo Yêu nước Trung Quốc do nhà nước kiểm soát. and lay leaders at the Great Hall of the People in Beijing on July 19 at an event commemorating the 60th anniversary of the state-controlled Chinese Catholic Patriotic Cha Scicluna và Cha Bertomeu cho tôi hay một số giám mục, linh mục và phó tế, giáo dân nam nữ ở Santiago và Osorno đã tới Giáo Xứ Holy Name ở New York hay văn phòng tại Sotero Sanz, ở Providencia, với một sự chín chắn, tôn trọng và tốt bụng hết sức đáng khâm Scicluna and Rev. Bertomeu have told me how some bishops, priests and deacons, lay men and women of Santiago and Osorno came to Holy Name parish in New York or to the office of Sotero Sanz, in Providencia, with a maturity, respect and kindness that was Hồng Y Muller nói thêm rằng“ khi các vị hồng y, giám mục, linh mục, và giáo dân yêu cầu Đức Giáo Hoàng làm rõ về những vấn đề này, thì điều họ yêu cầu không phải là một sự làm rõ quan điểm của đức giáo Müller added that“when cardinals, bishops, priests, and laity ask the pope for clarity on these matters, what they request is not a clarification of the pope's Hồng Y Müller quyết định thực hiện bước này trước sự thúcđẩy từ các yêu cầu của“ nhiều giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dân Công Giáo”, đang lo ngại về“ sự hoang mang ngày càng lan rộng trong giáo huấn về đức tin”.Müller decided to take this step at the impetus of requests from“many bishops, priests, religious and laity of the Catholic Church,” concerned over the“ever more widespread confusion in the teaching of the faith.”.Tuyên bố trung thành của Hội đồng các Hồng Y dường như cho thấy rằng phong trào quần chúng có hiệu quả trong việc vươn tới Giáo hoàng hơn nhiều so với những khiếunại chính thức của các Hồng Y, Giám mục, linh mục, và tín hữu trung Council of Cardinals' statement of allegiance would seem to suggest that public campaigns are more effective at reaching thePope than the many official complaints of Cardinals, Bishops, priests, and được hỏi về lịch trình hằng ngày của ngài, Đức Thánh Cha nói ngài“ cầu nguyện, rồi cử hành Thánh lễ và sau đó bắt đầu làm việc”, đọc thư,Questioned about his daily schedule, the Holy Father said,“I pray, then I celebrate Mass and then I begin to work,” reading letters,documents and having meetings with cardinals, bishops, priests and lay số 24 vị tử đạo, có đức cha Francesco Borgia Hong Yong- ho, nạn nhân của chế độ Bắc Hàn vào năm 1949, hiện nay được gộp vào nhóm các vị tân tử đạo Hàn quốc tất cả 214 đang trong tiến trình phong chân 24 martyrs depicted in the painting include Bishop Francis Borgia Hong Yong-ho, a victim of the North Korean regime in 1949, and now included in the group of new Korean faithful214 in all,including bishops, priests and laity for whom there is an ongoing process of Cha Scicluna và Cha Bertomeu cho tôi hay một số giám mục, linh mục và phó tế, giáo dân nam nữ ở Santiago và Osorno đã tới Giáo Xứ Holy Name ở New York hay văn phòng tại Sotero Sanz, ở Providencia, với một sự chín chắn, tôn trọng và tốt bụng hết sức đáng khâm Scicluna and The Reverend Bertomeu have described to me how some Bishops, priests, deacons, lay men and women of Santiago and Osorno went to the Holy Name parish of New York or to the headquarters of Sotero Sanz, in Providencia, with a maturity, respect and affability that was này có nghĩa là việc nhận thức ấy cần phải luôn tồntại ở chỗ mình không phải là Giám Mục, linh mục hay phó tế vì mình thông minh hơn, tốt lành hơn hay khá hơn người khác mà chỉ vì đó là một tặng ân của tình yêu thương, một tặng ân được Thiên Chúa ban cho nhưng không bằng quyền năng của Thần Linh Ngài cho thiện ích của dân means that there must alwaysbe a profound awareness that one is not bishop, priest or deacon because he is more intelligent, worthier or better than other men; he is such only pursuant to a gift, a gift of love bestowed by God, through the power of his Spirit, for the good of his nghĩ tới các thập niên đau khổ tàn bạo và các cuộc bách hại khốc liệt chống lại các tín hữu công giáo,chính thống và hồi giáo, chúng ta có thể nói rằng Albania đã là một vùng đất của các vị tử đạo nhiều giám mục, linh mục, tu sĩ và giáo dận đã trả giá cho sự trung thành của họ bằng chính mạng sống….Recalling the decades of atrocious suffering and harsh persecutions against Catholics, Orthodox and Muslims,we can say that Albania was a land of martyrs many bishops, priests, men and women religious, and laity paid for their fidelity with their lives.
Bạn đang thắc mắc về câu hỏi linh mục tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi linh mục tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ MỤC – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển mục in English – Glosbe MỤC – Translation in English – MỤC in English Translation – của từ linh mục bằng Tiếng Anh – mục trong Tiếng Anh là gì? – English Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa thích chữ viết tắt sau tên các Linh Mục – Tu Sĩ dòng tại Việt NamNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi linh mục tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 8 linh miu là con gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 linga yoni là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 linear algebra là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 lineage là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 line tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 line out là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 line of credit là gì HAY và MỚI NHẤT
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "linh mục", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ linh mục, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ linh mục trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Như con chiên không có linh mục, linh mục không có giáo dân. Lambs without a shepherd, shepherd without a flock. 2. Tân linh mục là thành viên linh mục đoàn Tổng giáo phận Nueva Caceres. He is now the Archbishop of Nueva Caceres. 3. Tân linh mục là thành viên linh mục đoàn Tổng giáo phận New Orleans. He also was a pastor in New Orleans. 4. Mà là linh mục. It was for priests. 5. Linh mục tới rồi The priest is here 6. Tên linh mục đi đâu? Where'd the parson go? 7. Năm 2006, các linh mục Công giáo được thụ phong linh mục lần đầu tiên tại Kazakhstan. In 2006, Catholic priests were ordained for the first time ever in the country. 8. Các linh mục nói họ chỉ có thể lên trời nếu được các linh mục khấn xin hộ. Their priests tell them that they can get to heaven only through the priests’ intercessions. 9. Những giáo xứ không linh mục Health Problems Linked to Shoes 10. Cháu muốn biết về vị linh mục. I need to know about the priest. 11. “Tôi từng mơ ước làm linh mục” “I Dreamed of Becoming a Priest” 12. Một linh mục thì biết mọi thứ. The priest sees everything. 13. Anh sẽ nói chuyện với linh mục. I'll talk to the priest. 14. Những nhà dược sĩ, chủ trọ, linh mục. Pharmacists, innkeepers, pastors. 15. Các linh mục trở thành du kích quân. Priests have become guerrilla fighters. 16. Có thể ông cũng là một linh mục. He might have been a priest. 17. Vị linh mục không hề mở Kinh Thánh. The priest never opened the Bible. 18. Nhóm A, lùng sục nhà linh mục đi. A-team, rip apart the rectory. 19. Mày là thể loại linh mục đéo gì đấy? What the fuck kind of priest are you? 20. Họ xa lánh và gọi tôi là linh mục. They began avoiding me and called me a priest. 21. Nhưng một linh mục cho những kẻ biến thái... As the priest for confused perverts... 22. Lý do một linh mục rời bỏ nhà thờ Why a Priest Left His Church 23. Anh mặc một bộ lễ phục đẹp cho linh mục. You have nice suit for priest. 24. Luôn có sẵn một linh mục trong khuôn viên trường. There's always a priest available on campus. 25. Linh mục Thành có một người giúp việc tên Đễ. A precentor is a person who helps facilitate worship. 26. Những nhà vật lý hạt và những gã linh mục. Particle physicists and priests. 27. Con cảm thơi mình ơn gọi của một Linh mục. She seeks consolation from a priest. 28. Các linh mục chúng ta vẫn khạc nhổ mỗi ngày. Why, we priests spit every day. 29. Yoko, hãy xưng tội với linh mục biến thái đi nào Yoko, confess to this pervert priest. 30. Có vẻ anh và linh mục của mình rất thân thiết. Sounds like you and your priest were awfully close. 31. Sao vậy, Linh mục, anh không thích nghe thuyết giáo hả? What's the matter, Preacher, don't you like being preached at? 32. Sao chúng tôi không thể làm cha xứ hay linh mục? Why can't we be vicars or priests? 33. Họ là chủng sinh của Giáo hội hoặc các linh mục. They are the purohits or family priests. 34. Các linh mục khác thấy vậy thì phản ứng ra sao? What did the other priests think of those visits? 35. Trong lễ tang, linh mục nói với những người hiện diện During the ceremony, the priest told the 36. Linh mục dậm chân lên bục giảng để gây chú ý. That preacher bangs on the pulpit for attention. 37. Dường như ông có ý ám chỉ quyền miễn tố của các linh mục, và trong thực tế, việc cạo tóc đã cứu nhiều linh mục khỏi giá treo cổ! He was apparently referring to the fact that ordained priests could not be prosecuted, and it appears that the tonsure did indeed save many priests from the gallows! 38. Thỉnh nguyện viên được gán là linh mục Gioan Louis Chassem, MSC. The postulator assigned was Father Jean-Louis Chassem, MSC. 39. Người đầu tiên tôi viếng thăm là vị linh mục của vùng. The first person I visited was the local priest. 40. Như những vị vua, linh mục, giáo đồ được xức dầu thánh. " As kings, priests and prophets were anointed. " 41. Ông cho đòi bác sĩ và linh mục tới, rồi ngất đi. He summoned his doctor and a priest, and then fainted. 42. Cổ làm người hầu cho một linh mục, từ sáng cho tới tối. She works from morning to night as a maid to a priest. 43. Lúc đầu mọi người không chịu nghe, nhưng vị linh mục can thiệp. At first the people did not want to listen, but the priest intervened. 44. Hồi nhỏ, tôi rất thích nghe các linh mục giảng ở nhà thờ. As a boy, I loved listening to the priests in church. 45. Như những vị vua, linh mục và giáo đồ được xức dầu thánh. As Kings, priests and prophets were anointed. 46. Ông là một cựu linh mục, sinh ra một môn học của Kaiser. He is a former priest, born a subject of the Kaiser. 47. Lonsdale là vị linh mục Anh thứ hai được bầu làm tổng thống. Lonsdale was the second Anglican priest to be elected president of Vanuatu. 48. Anh sẽ gia nhập chúng tôi như những linh mục trong thời kỳ mới? Will you not join us in shepherding in this new era? 49. Một số các linh mục và giám mục mua được chức vị của mình. Some priests and bishops paid for their appointment. 50. Giáo hoàng Paschal II đã đặt ông làm hồng y linh mục của SS. Pope Paschal II created him cardinal-priest of SS.
linh mục tiếng anh là gì